Characters remaining: 500/500
Translation

đánh bại

Academic
Friendly

Từ "đánh bại" trong tiếng Việt có nghĩa là "đánh cho thua" hoặc "làm cho thất bại hoàn toàn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chiến thắng ai đó hoặc một cái đó, đặc biệt trong các cuộc thi, trận đấu, hoặc những tình huống cạnh tranh.

Cách sử dụng từ "đánh bại":
  1. Trong thể thao:

    • dụ: "Đội bóng của chúng ta đã đánh bại đội đối thủ với tỷ số 3-1."
    • đây, "đánh bại" chỉ việc đội bóng của bạn đã thắng đội khác trong một trận đấu.
  2. Trong cuộc chiến:

    • dụ: "Quân đội đã đánh bại kẻ thù trong cuộc chiến tranh xâm lược."
    • Sử dụngđây thể hiện việc quân đội thắng lợi, đẩy lùi kẻ thù.
  3. Trong cuộc thi hoặc thử thách:

    • dụ: " ấy đã đánh bại tất cả các đối thủ để giành giải quán quân."
    • đây, "đánh bại" có nghĩavượt qua trở thành người chiến thắng.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Đánh bại một cách thuyết phục: Khi bạn sử dụng cụm này, bạn nhấn mạnh rằng sự thất bại rất rõ ràng không nghi ngờ.

    • dụ: "Họ đã đánh bại đối thủ một cách thuyết phục trong trận chung kết."
  • Đánh bại nỗi sợ: Cụm này không chỉ dùng trong bối cảnh cạnh tranh còn có thể nói về việc vượt qua những cảm xúc tiêu cực.

    • dụ: " ấy đã đánh bại nỗi sợ hãi khi đứng trên sân khấu."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Thắng: Cũng có nghĩachiến thắng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc ít mạnh mẽ hơn so với "đánh bại".

    • dụ: "Chúng ta đã thắng trận đấu hôm qua."
  • Chinh phục: Nghĩa là vượt qua một thử thách khó khăn, thường dùng trong bối cảnh cá nhân hơn.

    • dụ: "Anh ấy đã chinh phục được những khó khăn trong cuộc sống."
Lưu ý:
  • Từ "đánh bại" thường dùng trong những tình huống cạnh tranh rõ ràng, có thể không phù hợp khi nói về những vấn đề như cảm xúc hoặc những tình huống không đối thủ rõ ràng.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc gây tranh cãi.
  1. đg. Đánh cho thua, làm cho thất bại hoàn toàn. Đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược. Đánh bại đối thủ.

Words Containing "đánh bại"

Comments and discussion on the word "đánh bại"